WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
DẪN ĐẾN
🌟
DẪN ĐẾN @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
데려오다
☆☆☆
Động từ
1
자기를 따라오게 하여 함께 오다.
1
DẪN ĐẾN
, DẮT THEO: Cho đi theo mình và cùng đến.